Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf
  • 2 Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 247tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-sieu-cao-tan_2006.pdf
  • 4 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần(CTĐT) / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 247tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06390, PM/VT 08660, PM/VT 08661
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 5 Đặc tính phương hướng của anten chấn từ đối xứng trình bày bằng sử dụng matlab / Trần An Thuyên; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10058, PD/TK 10058
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Mô hình truyền sóng thực nghiệm trong thông tin di động vệ tinh / Đào Hồng Quang; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10059, PD/TK 10059
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 RFID at Ultra and super high frefquencies : Theory and application / Dominique Paret ; Roderick Riesco translater . - United Kingdom : Wiley, 2009 . - 550p. ;22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00642
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0094.pdf
  • 8 Trường điện từ và truyền sóng (CTĐT) / Phan Anh . - In lần thứ 3 có bổ sung và sủa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 306tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00526-Pd/Vt 00528, PD/VT 03783, PD/VT 03784, Pm/Vt 04842-Pm/Vt 04847, SDH/Vt 00832, TDT 0001, TDT 0007, TDT 0009, TDT 0011, TDT 0018, TDT 0019, TDT 0021, TDT 0025, TDT 0026, TDT 0029-TDT 0031, TDT 0034, TDT 0039-TDT 0043, TDT 0047, TDT 0050, TDT 0051, TDT 0053, TDT 0060, TDT 0066, TDT 0067, TDT 0069, TDT 0071, TDT 0074, TDT 0076, TDT 0083, TDT 0084, TDT 0090-TDT 0092, TDT 0094, TDT 0103, TDT 0105, TDT 0108, TDT 0112, TDT 0116, TDT 0121, TDT 0122, TDT 0125-TDT 0128, TDT 0131, TDT 0133, TDT 0134, TDT 0139, TDT 0141, TDT 0143, TDT 0144, TDT 0146, TDT 0155, TDT 0156, TDT 0158, TDT 0163-TDT 0166, TDT 0168, TDT 0170, TDT 0172-TDT 0174, TDT 0176, TDT 0179, TDT 0181, TDT 0184-TDT 0188
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 306tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06373, PM/VT 08604, PM/VT 08605
  • Chỉ số phân loại DDC: 537.6
  • 10 Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01619, Pd/vt 01620, Pm/vt 03675-Pm/vt 03677
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.14
  • 11 Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13205 0001-HH/13205 0008
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.14
  • 12 Vô tuyến chuyển tiếp/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 330 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01059, Pd/vt 01060, Pm/vt 02854-Pm/vt 02861
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 1
    Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :